1.007931.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004363.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004509.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004493.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.007932.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.004346.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
1.007933.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |