1.005144.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học |
Cấp Quận/huyện |
2.000591.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Cấp Quận/huyện |
2.000535.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Cấp Quận/huyện |
2.002096.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.001283.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |
2.001270.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |
2.001261.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |
2.000620.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Cấp Quận/huyện |
2.000181.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Quận/huyện |
2.000633.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
2.001240.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Cấp Quận/huyện |
2.000150.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Quận/huyện |
1.001279.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Cấp Quận/huyện |
2.000615.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
Cấp Quận/huyện |
2.000162.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Cấp Quận/huyện |