Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (1630)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1 1.004875.000.00.00.H36 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Ban Dân tộc Công tác dân tộc
2 2.000314.000.00.00.H36 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
3 2.000327.000.00.00.H36 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
4 2.000450.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
5 1.000105.000.00.00.H36 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài BQL các Khu công nghiệp Việc làm
6 1.005132.000.00.00.H36 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày BQL các Khu công nghiệp Quản lý chất lượng công trình xây dựng
7 1.009974.000.00.00.H36 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
8 2.000535.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm
9 2.000591.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm
10 1.001158.000.00.00.H36 Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sở Công Thương Công nghiệp nặng
11 2.000110.000.00.00.H36 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Dịch vụ thương mại
12 2.001249.000.00.00.H36 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
13 2.001266.000.00.00.H36 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
14 2.001535.000.00.00.H36 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Sở Công Thương Điện
15 2.001549.000.00.00.H36 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Điện
Đã kết nối EMC