Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (96)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
16 1.001688.000.00.00.H36 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
17 1.001756.000.00.00.H36 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
18 1.001799.000.00.00.H36 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
19 1.001877.000.00.00.H36 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
20 2.000743.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
21 2.000758.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
22 2.000766.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
23 2.000789.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
24 1.001071.000.00.00.H36 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
25 1.001125.000.00.00.H36 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
26 1.001721.000.00.00.H36 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
27 2.000778.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
28 1.001153.000.00.00.H36 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
29 1.003118.000.00.00.H36 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
30 1.001117.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
EMC Đã kết nối EMC