Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (96)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
76 1.000588.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
77 1.000627.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
78 1.001446.000.00.00.H36 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
79 1.012019.H36 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
80 2.002516.000.00.00.H36 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Tư pháp)
81 2.000505.000.00.00.H36 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
82 2.001417.000.00.00.H36 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
83 2.001895.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
84 1.008925.000.00.00.H36 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
85 1.008926.000.00.00.H36 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
86 1.008927.000.00.00.H36 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
87 1.008928.000.00.00.H36 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
88 1.008929.000.00.00.H36 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
89 1.008930.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
90 1.008931.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
EMC Đã kết nối EMC