Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (1699)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
121 1.001714.000.00.00.H36 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
122 1.002981.000.00.00.H36 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
123 1.005144.000.00.00.H36 Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
124 1.005090.000.00.00.H36 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
125 1.000288.000.00.00.H36 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Mầm non
126 1.000715.000.00.00.H36 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Mầm non
127 1.000713.000.00.00.H36 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Tiểu học
128 2.002478.000.00.00.H36 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
129 1.000691.000.00.00.H36 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
130 1.000711.000.00.00.H36 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
131 1.001088.000.00.00.H36 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
132 1.001942.000.00.00.H36 Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
133 1.000181.000.00.00.H36 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
134 1.004436.000.00.00.H36 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
135 1.005049.000.00.00.H36 Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
EMC Đã kết nối EMC