Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (1699)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1336 2.001827.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1337 1.003471.000.00.00.H36 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1338 1.004498.000.00.00.H36 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
1339 1.003605.000.00.00.H36 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
1340 1.011995 Lựa chọn, phê duyệt dự án, phương án hỗ trợ phát triển sản xuất, dịch vụ của cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021-2025 trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
1341 1.008603.000.00.00.H36 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
1342 2.000381.000.00.00.H36 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
1343 1.001134.000.00.00.H36 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
1344 1.010723.000.00.00.H36 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
1345 1.010724.000.00.00.H36 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
1346 1.010725.000.00.00.H36 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
1347 1.010726.000.00.00.H36 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
1348 1.010736.000.00.00.H36 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1349 1.001645.000.00.00.H36 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
1350 1.001662.000.00.00.H36 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
EMC Đã kết nối EMC