CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 66 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000322.000.00.00.H36 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Thương mại quốc tế
32 2.000330.000.00.00.H36 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương mại quốc tế
33 2.000334.000.00.00.H36 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Thương mại quốc tế
34 2.000339.000.00.00.H36 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế
35 2.000340.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương mại quốc tế
36 2.000351.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương mại quốc tế
37 2.000361.000.00.00.H36 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương mại quốc tế
38 2.000362.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Sở Công Thương Thương mại quốc tế
39 2.000450.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
40 2.000662.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương Thương mại quốc tế
41 2.000665.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế
42 2.002166.000.00.00.H36 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Thương mại quốc tế
43 2.000172.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
44 2.000210.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
45 2.000221.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
EMC Đã kết nối EMC