CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000456.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
32 2.001717.000.00.00.H36 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
33 1.004712.000.00.00.H36 Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
34 1.005466.000.00.00.H36 Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
35 2.001805.000.00.00.H36 Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập) Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
36 1.000744.000.00.00.H36 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
37 1.005057.000.00.00.H36 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
38 1.005062.000.00.00.H36 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
39 1.005065.000.00.00.H36 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
40 1.002407.000.00.00.H36 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Nội vụ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
41 1.010196.000.00.00.H36 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
42 1.003960.000.00.00.H36 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
43 2.001688.000.00.00.H36 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
44 2.001678.000.00.00.H36 Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
45 1.003918.000.00.00.H36 Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
EMC Đã kết nối EMC