CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 40 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000314.000.00.00.H36 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
2 2.000327.000.00.00.H36 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
3 2.000450.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
4 1.005132.000.00.00.H36 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày BQL các Khu công nghiệp Quản lý chất lượng công trình xây dựng
5 1.009974.000.00.00.H36 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): BQL các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
6 2.000063.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
7 2.000347.000.00.00.H36 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam BQL các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
8 1.009759.000.00.00.H36 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
9 1.009771.000.00.00.H36 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
10 1.009772.000.00.00.H36 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
11 1.009773.000.00.00.H36 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
12 1.009774.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
13 1.009756.000.00.00.H36 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
14 1.009760.000.00.00.H36 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
15 1.009762.000.00.00.H36 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý BQL các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt Nam
EMC Đã kết nối EMC