CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 19 thủ tục
Hiển thị dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009772.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
2 1.009774.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
3 1.009771.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
4 1.009759.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
5 1.009773.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
6 1.009756.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
7 1.009760.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
8 1.009762.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
9 2.001955.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Lao động
10 1.000502.000.00.00.H36 Toàn trình Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Quản lý lao động ngoài nước
11 1.005132.000.00.00.H36 Toàn trình Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Quản lý chất lượng công trình xây dựng
12 1.009794.000.00.00.H36 Một phần Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
13 1.009974.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng
14 1.009975.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
15 1.009979.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng
EMC Đã kết nối EMC