1 |
2.000465.000.00.00.H36
|
Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố
|
Sở Nội vụ |
Chính quyền địa phương |
2 |
1.005394.000.00.00.H36
|
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
|
Sở Nội vụ |
Công chức, viên chức |
3 |
2.002157.000.00.00.H36
|
Thủ tục thi nâng ngạch công chức
|
Sở Nội vụ |
Công chức, viên chức |
4 |
1.003999.000.00.00.H36
|
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Công tác thanh niên |
5 |
2.001683.000.00.00.H36
|
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Công tác thanh niên |
6 |
1.012392.H36
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
7 |
1.012393.H36
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
8 |
1.012395.H36
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
9 |
1.012396.H36
|
Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
10 |
1.012398.H36
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
11 |
1.012399.H36
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
12 |
1.012401.H36
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
13 |
1.012402.H36
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
14 |
1.012403.H36
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
15 |
1.003503.000.00.00.H36
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Tổ chức phi chính phủ |