CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 42 thủ tục
Hiển thị dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009794.000.00.00.H36 Toàn trình Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
2 1.010747.000.00.00.H36 Một phần Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản
3 1.002625.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
4 1.002572.000.00.00.H36 Một phần Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
5 1.007750.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Nhà ở và công sở
6 1.010005.000.00.00.H36 Một phần Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở
7 1.009978.000.00.00.H36 Toàn trình Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
8 1.009987.000.00.00.H36 Một phần Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Hoạt động xây dựng
9 1.009982.000.00.00.H36 Một phần Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Hoạt động xây dựng
10 1.009988.000.00.00.H36 Một phần Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng
11 1.009928.000.00.00.H36 Một phần Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng
12 1.009936.000.00.00.H36 Một phần Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng
13 1.009976.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng
14 1.009980.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Hoạt động xây dựng
15 1.009974.000.00.00.H36 Một phần Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng
EMC Đã kết nối EMC