STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.23.H36-201211-0002 11/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CTY TNHH LỬA HỒNG Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
2 000.00.23.H36-200921-0003 21/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TT GDNN TƯ THỤC Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
3 000.00.23.H36-200921-0004 21/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TT GDNN TƯ THỤC LẠC HỒNG Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
4 000.00.23.H36-200921-0005 21/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TT GDNN TƯ THỤC BÁ THIÊN Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
5 000.00.23.H36-200921-0006 21/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TT GDNN TƯ THỤC THIÊN PHÚC ĐỨC Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
6 000.00.23.H36-200825-0001 25/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HTX CÁT TIÊN Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
7 000.00.23.H36-200728-0001 28/07/2020 31/07/2020 07/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CTY CP L.Q JOTON LÂM ĐỒNG Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
EMC Đã kết nối EMC