STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.88.22-240130-0002 |
30/01/2024 |
11/03/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỨA VĂN CƯỜNG |
UBND xã An Nhơn |
2 |
H36.88.22-240305-0003 |
05/03/2024 |
08/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN LỢI |
UBND xã An Nhơn |
3 |
H36.88.22-240312-0012 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THẢO YẾN |
UBND xã An Nhơn |
4 |
H36.88.22-240313-0001 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND xã An Nhơn |
5 |
H36.88.22-240329-0004 |
01/04/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TẤN AN |
UBND xã An Nhơn |