STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.88.25-231220-0008 |
21/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁM |
UBND Xã Đạ Kho |
2 |
H36.88.25-231225-0002 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
UBND Xã Đạ Kho |
3 |
H36.88.25-231227-0002 |
27/12/2023 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KHANH |
UBND Xã Đạ Kho |
4 |
H36.88.25-231227-0003 |
27/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIÊN |
UBND Xã Đạ Kho |
5 |
H36.88.25-231228-0004 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC DŨNG |
UBND Xã Đạ Kho |
6 |
H36.88.25-240111-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
UBND Xã Đạ Kho |
7 |
H36.88.25-240112-0016 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC HÙNG |
UBND Xã Đạ Kho |
8 |
H36.88.25-240119-0006 |
19/01/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG |
UBND Xã Đạ Kho |
9 |
H36.88.25-240206-0001 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU LÂM |
UBND Xã Đạ Kho |
10 |
H36.88.25-240311-0007 |
11/03/2024 |
16/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
UBND Xã Đạ Kho |
11 |
H36.88.25-240412-0003 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ QUANG CHẠNH |
UBND Xã Đạ Kho |
12 |
H36.88.25-240412-0004 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP |
UBND Xã Đạ Kho |
13 |
H36.88.25-240415-0006 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG |
UBND Xã Đạ Kho |
14 |
H36.88.25-240415-0004 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THẾ CÔNG |
UBND Xã Đạ Kho |
15 |
H36.88.25-240415-0012 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND Xã Đạ Kho |
16 |
H36.88.25-240415-0009 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
UBND Xã Đạ Kho |
17 |
H36.88.25-240415-0005 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU VĂN KHA |
UBND Xã Đạ Kho |
18 |
H36.88.25-240415-0003 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Xã Đạ Kho |
19 |
H36.88.25-240415-0002 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Xã Đạ Kho |
20 |
H36.88.25-240415-0013 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH KƯU |
UBND Xã Đạ Kho |