STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.85.34-240327-0002 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' DŨ |
UBND xã Liên Đầm |
2 |
H36.85.34-240327-0003 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' QUANG |
UBND xã Liên Đầm |
3 |
H36.85.34-240327-0004 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÂN HẠ NGUYÊN |
UBND xã Liên Đầm |
4 |
H36.85.34-240327-0005 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÀO THANH NAM |
UBND xã Liên Đầm |
5 |
H36.85.34-240327-0006 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT SAM MY GEER |
UBND xã Liên Đầm |
6 |
H36.85.34-240415-0009 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẠC AN CƯỜNG |
UBND xã Liên Đầm |