STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.83.30-231004-0007 |
09/10/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÁCH |
UBND Xã Tân Hà |
2 |
H36.83.30-231009-0003 |
09/10/2023 |
03/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ BÌNH |
UBND Xã Tân Hà |
3 |
H36.83.30-240110-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM |
UBND Xã Tân Hà |
4 |
H36.83.30-240110-0003 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC TÂM |
UBND Xã Tân Hà |