STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.81.27-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH LỘC |
UBND xã Đa Quyn |
2 |
H36.81.27-240110-0001 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CIL PAM HA SÉT |
UBND xã Đa Quyn |
3 |
H36.81.27-240115-0001 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ HÀNH |
UBND xã Đa Quyn |
4 |
H36.81.27-240131-0001 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LƠNG NA AN |
UBND xã Đa Quyn |
5 |
H36.81.27-240131-0002 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA LINH |
UBND xã Đa Quyn |
6 |
H36.81.27-240304-0001 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA TOAN |
UBND xã Đa Quyn |
7 |
H36.81.27-240314-0026 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỖC VŨ |
UBND xã Đa Quyn |
8 |
H36.81.27-240318-0004 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ VI SA |
UBND xã Đa Quyn |
9 |
H36.81.27-240318-0005 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ VI SA |
UBND xã Đa Quyn |
10 |
H36.81.27-240417-0013 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KLONG K' TRIỂU |
UBND xã Đa Quyn |
11 |
H36.81.27-240426-0007 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA GIANG |
UBND xã Đa Quyn |