1 |
H36.81.35-230706-0003 |
06/07/2023 |
20/10/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
2 |
H36.81.35-230707-0002 |
07/07/2023 |
29/11/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
PHẠM VĂN THỊNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
3 |
H36.81.35-231017-0001 |
17/10/2023 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ XU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
4 |
H36.81.35-231204-0023 |
04/12/2023 |
15/02/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUẤN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
5 |
H36.81.35-231204-0030 |
04/12/2023 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LOAN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
6 |
H36.81.35-231212-0028 |
12/12/2023 |
15/02/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LƯƠNG LẪM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
7 |
H36.81.35-231222-0018 |
22/12/2023 |
01/03/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG MINH TÁM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
8 |
H36.81.35-231229-0023 |
29/12/2023 |
19/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HÀ THẾ |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
9 |
H36.81.35-240108-0008 |
08/01/2024 |
26/02/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HA THƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
10 |
H36.81.35-240117-0018 |
17/01/2024 |
06/03/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
11 |
H36.81.35-240117-0023 |
17/01/2024 |
06/03/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN LÊ HÙNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
12 |
H36.81.35-240129-0002 |
29/01/2024 |
01/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM NGỌC LỰC |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
13 |
H36.81.35-240320-0012 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
14 |
H36.81.35-240503-0006 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC LONG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
15 |
H36.81.35-240503-0002 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHÁNH HẾT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
16 |
H36.81.35-240502-0009 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÀI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
17 |
H36.81.35-240507-0011 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN NHI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
18 |
H36.81.35-240507-0013 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC |
UBND xã Hiệp Thạnh |