STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.81.36-230717-0028 |
17/07/2023 |
07/09/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG CHÍNH |
UBND xã Liên Hiệp |
2 |
H36.81.36-231005-0002 |
05/10/2023 |
04/12/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND xã Liên Hiệp |
3 |
H36.81.36-231110-0015 |
10/11/2023 |
29/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG |
UBND xã Liên Hiệp |
4 |
H36.81.36-231226-0003 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |
5 |
H36.81.36-231226-0004 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |
6 |
H36.81.36-231226-0001 |
27/12/2023 |
29/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |