STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.81.29-230504-0009 04/05/2023 06/07/2023 25/01/2024
Trễ hạn 144 ngày.
TRA GHI K' HỒNG UBND xã Ninh Gia
2 H36.81.29-230601-0006 01/06/2023 18/09/2023 11/03/2024
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN TRUNG CANG UBND xã Ninh Gia
3 H36.81.29-230601-0012 01/06/2023 02/08/2023 17/01/2024
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ TUYẾT UBND xã Ninh Gia
4 H36.81.29-230609-0009 09/06/2023 11/08/2023 23/01/2024
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN MẪN UBND xã Ninh Gia
5 H36.81.29-230615-0015 15/06/2023 10/10/2023 21/03/2024
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG & TRẦN VĂN THÂM UBND xã Ninh Gia
6 H36.81.29-230615-0016 15/06/2023 20/10/2023 11/03/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND xã Ninh Gia
7 H36.81.29-230615-0018 15/06/2023 21/08/2023 15/03/2024
Trễ hạn 148 ngày.
SẦU SÌU LỢI, SẦU A SANH, SẦU A NAM, SẦU A LAN, SẦU SÌU QUANG UBND xã Ninh Gia
8 H36.81.29-230714-0010 14/07/2023 17/10/2023 31/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
9 H36.81.29-230919-0006 19/09/2023 15/11/2023 29/01/2024
Trễ hạn 52 ngày.
CÁI THỊ THÌN UBND xã Ninh Gia
10 H36.81.29-230922-0012 22/09/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC UBND xã Hiệp Thạnh
11 H36.81.29-230929-0013 29/09/2023 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN MINH UBND xã Ninh Gia
12 H36.81.29-231020-0003 20/10/2023 19/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH DŨNG UBND xã Ninh Gia
13 H36.81.29-231020-0004 20/10/2023 19/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG ANH UBND xã Ninh Gia
14 H36.81.29-231102-0020 02/11/2023 03/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
MAI THỊ ĐỊNH UBND xã Ninh Gia
15 H36.81.29-231102-0022 02/11/2023 03/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HƯƠNG UBND xã Ninh Gia
16 H36.81.29-231116-0002 16/11/2023 02/02/2024 23/04/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM ĐỨC HOÀ UBND xã Ninh Gia
17 H36.81.29-231229-0002 29/12/2023 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ RÔ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
18 H36.81.29-231229-0003 29/12/2023 06/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ SÁU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
19 H36.81.29-240111-0004 11/01/2024 25/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRÍ Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
20 H36.81.29-240111-0007 11/01/2024 12/03/2024 10/05/2024
Trễ hạn 41 ngày.
K' BẸO Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
21 H36.81.29-240223-0003 23/02/2024 05/04/2024 10/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN QUẢNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
22 H36.81.29-240223-0008 23/02/2024 05/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ KIM THUẬN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
23 H36.81.29-240301-0008 01/03/2024 12/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH THỊ ĐỊNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
EMC Đã kết nối EMC