STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.81.22-230918-0006 18/09/2023 19/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƯ UBND xã Tà Hine
2 H36.81.22-230926-0001 26/09/2023 21/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
MA VIA UBND xã Tà Hine
3 H36.81.22-230926-0002 26/09/2023 29/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRA GHI K' HỒNG UBND xã Tà Hine
4 H36.81.22-230926-0003 26/09/2023 18/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ MÁT UBND xã Tà Hine
5 H36.81.22-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HUY HOÀNG UBND xã Tà Hine
6 H36.81.22-240110-0002 11/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA DZƯƠNG UBND xã Tà Hine
7 H36.81.22-240110-0001 11/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÂM UBND xã Tà Hine
8 H36.81.22-240129-0005 30/01/2024 02/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI CÔNG DIỆU UBND xã Tà Hine
9 H36.81.22-240130-0001 30/01/2024 02/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MA THUY UBND xã Tà Hine
10 H36.81.22-240131-0001 31/01/2024 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
SẰM VĂN LAI UBND xã Tà Hine
11 H36.81.22-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA RA ĐI UBND xã Tà Hine
12 H36.81.22-240307-0002 13/03/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THỊ QUỲNH UBND xã Tà Hine
13 H36.81.22-240403-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN XUÂN THÌN UBND xã Tà Hine
14 H36.81.22-240410-0002 11/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HỒNG UBND xã Tà Hine
EMC Đã kết nối EMC