STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.81.30-231226-0004 26/12/2023 06/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG VĂN LỆNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
2 H36.81.30-231226-0006 26/12/2023 28/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
3 H36.81.30-240118-0001 18/01/2024 25/03/2024 07/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CHÂU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
4 H36.81.30-240228-0001 28/02/2024 10/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP
5 H36.81.30-230519-0017 19/05/2023 28/07/2023 25/03/2024
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG UBND xã Tân Hội
6 H36.81.30-230925-0001 25/09/2023 01/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 76 ngày.
PHÙ TRUNG NHUNG UBND xã Tân Hội
7 H36.81.30-230925-0002 25/09/2023 23/11/2023 25/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG UBND xã Tân Hội
8 H36.81.30-230925-0008 25/09/2023 23/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG UBND xã Tân Hội
9 H36.81.30-231025-0044 25/10/2023 22/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN SỸ UBND xã Tân Hội
EMC Đã kết nối EMC