1 |
H36.81.32-231222-0003 |
22/12/2023 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VINH |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
2 |
H36.81.32-240110-0004 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU HÙNG |
UBND xã Tân Thành |
3 |
H36.81.32-240118-0009 |
18/01/2024 |
25/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN HỢI |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
4 |
H36.81.32-240222-0004 |
22/02/2024 |
04/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
QUANG VĂN DŨNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Huyện/TP |
5 |
H36.81.32-240229-0002 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG |
UBND xã Tân Thành |
6 |
H36.81.32-240425-0002 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ NGỌC KHẢI TÚ |
UBND xã Tân Thành |