1 |
000.32.86.H36-200305-0051 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
2 |
000.00.86.H36-200420-0066 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG CÔNG ĐỒNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
3 |
000.00.86.H36-200827-0191 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
4 |
000.00.86.H36-200827-0193 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
5 |
000.00.86.H36-200827-0195 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HUỲNH KA THIÊN YẾN |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
6 |
000.00.86.H36-200827-0196 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
K' KÊM |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
7 |
000.00.86.H36-200827-0197 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI LÊ QUANG DUY |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
8 |
000.32.86.H36-201012-0008 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ ANH PHƯƠNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
9 |
000.32.86.H36-201020-0001 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ TRÍ CHƯƠNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
10 |
000.32.86.H36-201020-0002 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯƠNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
11 |
000.32.86.H36-201020-0004 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
12 |
000.32.86.H36-201020-0009 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ THU THẢO |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
13 |
000.32.86.H36-201022-0001 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ THANH HÙNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
14 |
000.32.86.H36-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
15 |
000.32.86.H36-201022-0003 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CAO THỊ THUẬN |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
16 |
000.32.86.H36-201022-0004 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN NHIỆM |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
17 |
000.32.86.H36-201022-0008 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI TIÊN PHONG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
18 |
000.32.86.H36-201022-0011 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÁN |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
19 |
000.32.86.H36-201022-0012 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỒNG NGỌC |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
20 |
000.32.86.H36-201022-0014 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ KHẮC LONG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
21 |
000.32.86.H36-201022-0023 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KA HÓI |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
22 |
000.32.86.H36-201022-0025 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THANH THƯỜNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
23 |
000.32.86.H36-201022-0026 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRỊNH THỊ DUNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
24 |
000.32.86.H36-201029-0001 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU THỊ LỤC |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
25 |
000.32.86.H36-201029-0004 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
26 |
000.32.86.H36-201029-0005 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
27 |
000.32.86.H36-201029-0006 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ THỊ MAI HUYỀN |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
28 |
000.32.86.H36-201029-0007 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẢNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
29 |
000.32.86.H36-201029-0008 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ TẦM |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
30 |
000.32.86.H36-201029-0009 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HÙNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
31 |
000.32.86.H36-201030-0002 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY KIÊN |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
32 |
000.32.86.H36-201030-0005 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
33 |
000.32.86.H36-201030-0007 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ QUỲNH |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
34 |
000.32.86.H36-201030-0008 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA BIỀN |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
35 |
000.32.86.H36-201102-0001 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
36 |
000.32.86.H36-201102-0002 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
37 |
000.32.86.H36-201102-0004 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH DIỆU |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |
38 |
000.32.86.H36-201102-0005 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND Thị Trấn Lộc Thắng |