1 |
000.20.86.H36-191126-0001 |
26/11/2019 |
27/11/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LƯU THỊ MỊN |
UBND Xã Tân Lạc |
2 |
000.20.86.H36-191129-0001 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Xã Tân Lạc |
3 |
000.20.86.H36-191129-0002 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
UBND Xã Tân Lạc |
4 |
000.20.86.H36-191129-0003 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH LƯƠNG |
UBND Xã Tân Lạc |
5 |
000.20.86.H36-191129-0004 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC AN |
UBND Xã Tân Lạc |
6 |
000.20.86.H36-191129-0005 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ THẾ DƯƠNG |
UBND Xã Tân Lạc |
7 |
000.20.86.H36-191129-0006 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ KHẮC PHONG |
UBND Xã Tân Lạc |
8 |
000.20.86.H36-191129-0007 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐẶNG THANH TÚ |
UBND Xã Tân Lạc |
9 |
000.20.86.H36-191203-0001 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN BẢO LONG |
UBND Xã Tân Lạc |