Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1277
Trước hạn:
91.32%
Đúng hạn:
7.59%
Trễ hạn:
1.09%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
89
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
1.11%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
446
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
8.08%
Trễ hạn:
2.62%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
34
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.78%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.78%