Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
LĐTBXH – Bảo trợ xã hội (cũ) | 473 | 473 | 473 | 0 | 100 % |
LĐTBXH – Người có công (cũ) | 65 | 65 | 65 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 27 | 19 | 14 | 8 | 70.4 % |
Người có công | 11 | 5 | 5 | 6 | 45.5 % |
LĐTBXH-Bảo trợ CSTE - Cấp xã (cũ) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |