Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo vệ thực vật | 661 | 661 | 604 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 400 | 392 | 354 | 8 | 98 % |
Thú y | 89 | 88 | 86 | 1 | 98.9 % |
Nông nghiệp | 79 | 74 | 74 | 5 | 93.7 % |
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (cũ) | 36 | 36 | 34 | 0 | 100 % |
Thủy lợi (cũ) | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
Thủy lợi | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |