Thống kê theo lĩnh vực của Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Địa chất và khoáng sản | 16 | 7 | 7 | 9 | 43.8 % |
Tài nguyên khoáng sản (cũ) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Địa chất và khoáng sản | 16 | 7 | 7 | 9 | 43.8 % |
Tài nguyên khoáng sản (cũ) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |