Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên và môi trường (cũ) | 1695 | 1510 | 1460 | 185 | 89.1 % |
Đất đai | 479 | 473 | 465 | 6 | 98.7 % |
Tài nguyên nước | 25 | 14 | 14 | 11 | 56 % |
Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |