Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
236 |
236 |
226 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
228 |
228 |
218 |
0 |
100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) |
188 |
188 |
177 |
0 |
100 % |
Đất đai |
164 |
163 |
162 |
1 |
99.4 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
54 |
52 |
44 |
2 |
96.3 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
17 |
17 |
16 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
14 |
14 |
11 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Môi trường |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
1 |
1 |
0 |
0 |
100 % |
An toàn bức xạ và hạt nhân |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |