Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hoạt động xây dựng | 742 | 734 | 645 | 8 | 98.9 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 25 | 15 | 15 | 10 | 60 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hoạt động xây dựng | 742 | 734 | 645 | 8 | 98.9 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 25 | 15 | 15 | 10 | 60 % |