Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 414 | 382 | 364 | 32 | 92.3 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 190 | 188 | 123 | 2 | 98.9 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) | 161 | 161 | 160 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 153 | 152 | 144 | 1 | 99.3 % |
Hoạt động xây dựng | 57 | 55 | 53 | 2 | 96.5 % |
Kinh doanh khí | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
Karaoke, Vũ trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |