Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Thành phố
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Hoạt động xây dựng |
730 |
722 |
634 |
8 |
98.9 % |
Bảo trợ xã hội |
435 |
433 |
411 |
2 |
99.5 % |
Hộ tịch (Tư pháp) |
143 |
142 |
121 |
1 |
99.3 % |
Đất đai |
135 |
121 |
109 |
14 |
89.6 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
25 |
15 |
15 |
10 |
60 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
18 |
17 |
16 |
1 |
94.4 % |
Tài nguyên nước |
4 |
1 |
1 |
3 |
25 % |
Tôn giáo Chính phủ |
4 |
4 |
2 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
2 |
2 |
0 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |