Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 116 | 101 | 95 | 15 | 87.1 % |
Tài nguyên nước | 73 | 72 | 71 | 1 | 98.6 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 116 | 101 | 95 | 15 | 87.1 % |
Tài nguyên nước | 73 | 72 | 71 | 1 | 98.6 % |