Thống kê theo lĩnh vực của UBND thị trấn Madaguoi
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch (Tư pháp) | 255 | 255 | 240 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 89 | 88 | 85 | 1 | 98.9 % |
Bảo trợ xã hội | 11 | 11 | 7 | 0 | 100 % |
Đất đai | 6 | 4 | 4 | 2 | 66.7 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |