Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 195 | 195 | 195 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 92 | 90 | 66 | 2 | 97.8 % |
Đất đai | 91 | 91 | 83 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 45 | 45 | 42 | 0 | 100 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |