Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 125 | 125 | 125 | 0 | 100 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) | 118 | 118 | 69 | 0 | 100 % |
Đất đai | 80 | 75 | 71 | 5 | 93.8 % |
Hoạt động xây dựng | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Hạ tầng kỹ thuật | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Karaoke, Vũ trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |