Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 73 | 72 | 71 | 1 | 98.6 % |
Đất đai | 49 | 47 | 47 | 2 | 95.9 % |
Hoạt động xây dựng | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |