Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1410 |
721 |
673 |
689 |
51.1 % |
Bảo trợ xã hội |
165 |
165 |
162 |
0 |
100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) |
118 |
118 |
117 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
59 |
57 |
40 |
2 |
96.6 % |
Tài nguyên nước |
52 |
42 |
40 |
10 |
80.8 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) |
26 |
26 |
22 |
0 |
100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
6 |
6 |
5 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
2 |
2 |
1 |
0 |
100 % |
Môi trường |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Công thương) |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |