Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 517 | 403 | 381 | 114 | 77.9 % |
Bảo trợ xã hội | 292 | 287 | 276 | 5 | 98.3 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 153 | 146 | 116 | 7 | 95.4 % |
Hoạt động xây dựng | 112 | 109 | 101 | 3 | 97.3 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) | 63 | 63 | 63 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 15 | 15 | 9 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Môi trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |