Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 767 | 748 | 655 | 19 | 97.5 % |
Bảo trợ xã hội | 247 | 246 | 222 | 1 | 99.6 % |
Thi đua - khen thưởng (Nội vụ) | 105 | 105 | 99 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 62 | 61 | 43 | 1 | 98.4 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 52 | 51 | 47 | 1 | 98.1 % |
Kinh doanh khí | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Karaoke, Vũ trường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |