1.004503.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003560.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001611.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001589.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003742.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.005132.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày |
BQL các Khu công nghiệp |
1.009794.000.00.00.H36 |
Một phần |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
BQL các Khu công nghiệp |
1.009794.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương |
Sở Xây dựng |
1.002693.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
Cấp Quận/huyện |
1.010747.000.00.00.H36 |
Một phần |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư |
Sở Xây dựng |
1.002625.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
Sở Xây dựng |
1.002572.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
Sở Xây dựng |
1.007750.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua |
Sở Xây dựng |
1.010005.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP |
Sở Xây dựng |
1.009974.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): |
BQL các Khu công nghiệp |