CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 267 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
211 1.000593.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
212 1.000893.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
213 1.001022.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
214 1.001669.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
215 1.001695.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
216 1.003583.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
217 1.004746.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
218 1.004772.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
219 1.004837.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
220 1.004845.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
221 2.000513.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
222 2.000522.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
223 2.000528.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
224 2.000748.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
225 2.000756.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
EMC Đã kết nối EMC