Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Giáo dục Trung học | 450 | 450 | 435 | 0 | 100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 429 | 429 | 411 | 0 | 100 % |
Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |