1.000919.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001407.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.000817.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001628.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001616.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004614.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004623.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004628.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001440.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
2.001622.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001432.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.003717.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.001837.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004528.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục công nhận điểm du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
1.004605.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |