1 |
1.001822.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
2 |
1.001432.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
3 |
1.001440.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
4 |
1.004614.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
5 |
1.004623.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
6 |
1.004628.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
7 |
2.001616.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
8 |
2.001622.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
9 |
2.001628.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
10 |
1.004645.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
11 |
1.004650.000.00.00.H36 |
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
12 |
1.001147.000.00.00.H36 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
13 |
1.001182.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
14 |
1.001191.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |
15 |
1.001211.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm |