31 |
1.001499.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
32 |
1.004712.000.00.00.H36 |
|
Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
33 |
1.004988.000.00.00.H36 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
34 |
1.004991.000.00.00.H36 |
|
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
35 |
1.004999.000.00.00.H36 |
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
36 |
1.005008.000.00.00.H36 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
37 |
1.005015.000.00.00.H36 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
38 |
1.005025.000.00.00.H36 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
39 |
1.005036.000.00.00.H36 |
|
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
40 |
1.005043.000.00.00.H36 |
|
Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
41 |
1.005057.000.00.00.H36 |
|
Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
42 |
1.005062.000.00.00.H36 |
|
Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
43 |
1.005065.000.00.00.H36 |
|
Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
44 |
1.005067.000.00.00.H36 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|
45 |
1.005069.000.00.00.H36 |
|
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|